radio direction finder /hóa học & vật liệu/
máy vô tuyến định vị (tầm phương)
radio direction finder
bộ tìm phương vô tuyến
radio direction finder /giao thông & vận tải/
máy tìm phương vô tuyến
radio direction finder
máy vô tuyến định vị (tầm phương)
radio direction finder /điện/
máy vô tuyến định vị (tầm phương)
rotating goniometer, radio direction finder
máy tìm phương quay