radio source /điện tử & viễn thông/
nguồn vô tuyến điện (trong vô tuyến thiên văn)
radio source /điện tử & viễn thông/
nguồn vô tuyến điện (trong vô tuyến thiên văn)
noisy radiator, radio source
nguồn bức xạ tiếng ồn
radiation source, radio source /vật lý/
nguồn phóng xạ