radix /điện lạnh/
cơ số (của hệ đếm)
radix /toán & tin/
cơ số (của hệ thống đếm)
radix /toán & tin/
cỡ mẫu cơ bản (trong điều tra)
radix /y học/
gốc rễ
radix
gốc rễ
radical weight, radix
trọng lượng gốc
numerical selector, radix
bộ chọn số
number base, radices, radix
cơ số hệ đếm