TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radix

cơ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cỡ mẫu cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gốc rễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng lượng gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chọn số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ số hệ đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radix

 radix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radical weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerical selector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

number base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radices

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radix /điện lạnh/

cơ số (của hệ đếm)

 radix /toán & tin/

cơ số (của hệ thống đếm)

 radix /toán & tin/

cỡ mẫu cơ bản (trong điều tra)

 radix /y học/

gốc rễ

 radix

gốc rễ

radical weight, radix

trọng lượng gốc

numerical selector, radix

bộ chọn số

number base, radices, radix

cơ số hệ đếm