TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
ragged left
lề trái không dấu
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gồ ghề trái
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lề trái lởm chởm
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
không căn trái
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhô trái
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
ragged left
ragged left
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ragged left
lề trái không dấu
ragged left
gồ ghề trái
ragged left
lề trái lởm chởm
ragged left
không căn trái
ragged left
nhô trái