TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rain gauge

sự tán xạ do mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ đo lượng mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vũ lượng kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mưu kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vũ kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rain gauge

 rain gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pluviometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hyetograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incompetence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ombrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pluviograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precipitation gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precipitation gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rain clutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rain gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rain gauge

sự tán xạ do mưa (vô tuyến vũ trụ)

 rain gauge /xây dựng/

dụng cụ đo lượng mưa

 rain gauge

dụng cụ đo lượng mưa

 rain gauge /điện lạnh/

dụng cụ đo lượng mưa

 rain gauge /cơ khí & công trình/

vũ lượng kế

 pluviometer, rain gauge

mưu kế

 pluviometer, rain gauge /điện lạnh/

máy đo (lượng) mưa

 hyetograph, incompetence, ombrometer, pluviometer, rain gauge

vũ kế

 pluviograph, pluviometer, precipitation gage, precipitation gauge, rain clutter, rain gage, rain gauge

vũ lượng kế