rain gauge
sự tán xạ do mưa (vô tuyến vũ trụ)
rain gauge /xây dựng/
dụng cụ đo lượng mưa
rain gauge
dụng cụ đo lượng mưa
rain gauge /điện lạnh/
dụng cụ đo lượng mưa
rain gauge /cơ khí & công trình/
vũ lượng kế
pluviometer, rain gauge
mưu kế
pluviometer, rain gauge /điện lạnh/
máy đo (lượng) mưa
hyetograph, incompetence, ombrometer, pluviometer, rain gauge
vũ kế
pluviograph, pluviometer, precipitation gage, precipitation gauge, rain clutter, rain gage, rain gauge
vũ lượng kế