TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rain water gully

rãnh xói do mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rain water gully

 rain water gully

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rain rill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wet weather rill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rain water gully

rãnh xói do mưa

 rain water gully /cơ khí & công trình/

rãnh xói do mưa

 rain rill, rain water gully, rill, wet weather rill

rãnh xói do mưa