TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 raingage

cái đo mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vũ kế tuần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 raingage

 raingage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weekly rain gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raingauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hyetograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ombrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pluviometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precipitation gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raingage

cái đo mưa

weekly rain gauge, raingage, raingauge

vũ kế tuần

 hyetograph, ombrometer, pluviometer, precipitation gauge, raingage

cái đo mưa