Việt
tấm sống mũi nghiêng
cột chống nghiêng
Anh
raking shore
back prop
diagonal buttress
inclined shore
raking prop
raking shore /giao thông & vận tải/
tấm sống mũi nghiêng (đóng tàu)
back prop, diagonal buttress, inclined shore, raking prop, raking shore