TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
raveling
độ gồ ghề
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
độ lồi lõm
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
raveling
raveling
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
raveling
độ gồ ghề (mặt đường)
raveling
/xây dựng/
độ gồ ghề (mặt đường)
raveling
/xây dựng/
độ lồi lõm
raveling
độ lồi lõm