raw paper /hóa học & vật liệu/
rác chưa phân loại
base paper, raw paper /xây dựng/
giấy nền
crude refuse, raw paper, untreated refuse
rác chưa phân loại
crude refuse, raw paper, untreated refuse
rác chưa xử lý
crude refuse, raw paper, untreated refuse
rác thô