raw sewage
bùn cặn chưa xử lý
raw sewage
nước cống chưa xử lý
raw sewage /y học/
bùn cặn chưa xử lý
raw sewage
rác thải thô
Rác thải chưa được xử lý hay những vật bỏ đi.
Untreated effluance or waste matter.
crude sewage, raw rubber, raw sewage
nước thải chưa xử lý