receiving container /điện lạnh/
côngtenơ gom
receiver vent line, receiving bin, receiving container, reservoir
đường ống xả khí bình chứa
Một bể, đồ đựng hay các chỗ chứa khác được dùng để giữ và trữ nước hay các chất lỏng khác.
A tank, receptacle, or other repository that is used to hold and store water or another fluid.