TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recirculated water

nước tái tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước trở về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước tuần hoàn kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống nước tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recirculated water

 recirculated water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculating water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaimed water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclaim water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulating water system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulation water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculated water /điện/

nước tái tuần hoàn

 recirculated water, recirculating water

nước tái tuần hoàn

 recirculated water, reclaimed water

nước trở về

 recirculated water, reclaim water

nước tuần hoàn kín

circulating water system, circulation water, recirculated water

hệ thống nước tuần hoàn