TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recirculating pump

bơm tái tuần hoàn lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recirculating pump

 recirculating pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulating pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulation pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid circulation pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid recirculation pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculating pump /hóa học & vật liệu/

bơm tái tuần hoàn lỏng

 recirculating pump

bơm tái tuần hoàn lỏng

 recirculating pump /điện lạnh/

bơm tái tuần hoàn lỏng

 recirculating pump

máy bơm tuần hoàn

 recirculating pump /điện/

bơm tái tuần hoàn lỏng

 circulating pump, circulation pump, recirculating pump

máy bơm tuần hoàn

 liquid circulation pump, liquid recirculation pump, recirculating pump, return pump

bơm tái tuần hoàn lỏng