recirculating pump /hóa học & vật liệu/
bơm tái tuần hoàn lỏng
recirculating pump
bơm tái tuần hoàn lỏng
recirculating pump /điện lạnh/
bơm tái tuần hoàn lỏng
recirculating pump
máy bơm tuần hoàn
recirculating pump /điện/
bơm tái tuần hoàn lỏng
circulating pump, circulation pump, recirculating pump
máy bơm tuần hoàn
liquid circulation pump, liquid recirculation pump, recirculating pump, return pump
bơm tái tuần hoàn lỏng