TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recool

sự tái làm lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái lưu hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái nạp đầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái làm lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái làm mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recool

 recool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recool /điện lạnh/

sự tái làm lạnh (làm mát)

 recool /điện lạnh/

sự tái làm lạnh (làm mát)

 recool /điện lạnh/

sự tái lưu hóa

 recool /điện lạnh/

sự tái nạp

 recool /điện lạnh/

sự tái nạp đầy (phanh khí nén)

 recool /điện lạnh/

sự tái nén

 recool /điện lạnh/

tái làm lạnh

 recool /điện lạnh/

tái làm mát