TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rectifying column

cột tinh cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháp tinh luỵên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháp tinh chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rectifying column

 rectifying column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractional column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tower scrubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectifying column /hóa học & vật liệu/

cột tinh cất

1. Một máy chưng cất phức tạp trong đó bộ phận tinh cất hoạt động riêng biệt với bộ phận tách lọc khác, máy này thường hoạt động với mức áp suất khác để tiết kiệm năng lượng. 2. Bộ phận bên dưới của một cột chưng cất, nằm dưới ống dẫn nước.

1. a complex distillation operation in which the rectifying section is operated separately from the stripping section, usually at a different pressure, to save energy.a complex distillation operation in which the rectifying section is operated separately from the stripping section, usually at a different pressure, to save energy.2. the lower part of a distillation column, below the feed stream.the lower part of a distillation column, below the feed stream.

 rectifying column /y học/

cột tinh cất

 rectifying column /điện lạnh/

tháp tinh luỵên

 fractional column, rectifying column, tower scrubber

tháp tinh chế