reduction factor /xây dựng/
hệ số chiết giảm
reduction factor /cơ khí & công trình/
hệ số đổi
reduction factor /xây dựng/
hệ số quy đổi
reduction factor
hệ số rút gọn
elimination factor, reduction factor /hóa học & vật liệu/
hệ số khử
reduction coefficient, reduction factor
hệ số rút gọn
noise reduction coefficient, reduction factor
hệ số giảm âm
conversion factor, reduced factor, reduction factor
hệ số quy đổi
conversion ratio, discount rate, modular ratio, reduction factor
hệ số tính đổi