TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reduction ratio

hệ số giảm yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số nghiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số thu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ giảm tỷ số truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ giảm giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ số giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số giảm nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số thon dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số giảm tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số suy giảm tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reduction ratio

 reduction ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear attenuation coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degeneration factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ratio of reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduction ratio

hệ số giảm yếu

 reduction ratio

hệ số nghiền

 reduction ratio /hóa học & vật liệu/

hệ số thu nhỏ

 reduction ratio

độ giảm tỷ số truyền

 reduction ratio /hóa học & vật liệu/

tỷ lệ giảm giá

 reduction ratio

tỷ lệ giảm giá

 reduction ratio /cơ khí & công trình/

tỉ số giảm

 reduction ratio /hóa học & vật liệu/

tỷ số giảm nhỏ

 reduction ratio

hệ số thon dần

 reduction ratio

hệ số thu nhỏ

 attenuation coefficient, reduction ratio /xây dựng/

hệ số giảm yếu

 attenuation coefficient, reduction ratio /xây dựng/

hệ số thon dần

 gear reduction, reduction ratio /cơ khí & công trình/

độ giảm tỷ số truyền

 gear reduction, reduction ratio /cơ khí & công trình/

tỷ số giảm tốc

linear attenuation coefficient, attenuation factor, damping coefficient, damping ratio, decay factor, degeneration factor, ratio of reduction, reduction ratio

hệ số suy giảm tuyến tính

Tỷ số của các cục đá có kích cỡ lớn nhất trước khi chúng đi vào máy nghiền và kích cỡ của đá đã nghiền.; 1. tỷ số giữa kích cỡ của cấp liệu với kích cỡ của sản phẩm trong một hoạt động nghiền. 2. sự giảm tốc độ đạt được thông qua hệ bánh răng. 3. tỷ số giữa dòng vào một máy phát với dòng ra.

The ratio of maximum-sized stones before they enter a crusher to the size of the crushed stone.; 1. the ratio of feed size to product size in a milling operation.the ratio of feed size to product size in a milling operation.2. the reduction in speed obtained through gearing.the reduction in speed obtained through gearing.3. the ratio of current that is input to a transformer to the output current.the ratio of current that is input to a transformer to the output current.