TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reductive agent

chất hoàn nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng hoàn nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất khử ôxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reductive agent

 reductive agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducing chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reductant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reductive agent /hóa học & vật liệu/

chất hoàn nguyên

 reducing chamber, reductive agent /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

buồng hoàn nguyên

reducer, reductant, reductive agent

chất khử ôxi