redundant constraint /xây dựng/
hệ giằng thừa (thêm)
redundant constraint
mối liên kết thừa (thêm)
redundant constraint /xây dựng/
mối liên kết thừa (thêm)
method of the substitute redundant members, redundant constraint /xây dựng/
phương pháp thay thế liên kết thừa