reference tape /điện lạnh/
dải trải rộng chuẩn gốc
reference tape /điện tử & viễn thông/
dải trải rộng chuẩn gốc
reference tape /điện tử & viễn thông/
dải trải rộng mốc
reference tape /xây dựng/
băng tham chiếu chuẩn
reference tape
băng tham chiếu chuẩn