TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reference tone

âm chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm để so sánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm tham chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tông chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reference tone

 reference tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference tone /vật lý/

âm chuẩn

 reference tone /vật lý/

âm để so sánh

 reference tone

âm tham chiếu

Một âm ổn định đẫ biết tần số được dùng như một tham chiếu tần số trong việc ghi đa rãnh.

A stable tone of known frequency used as a frequency reference in multitrack recording.

 reference tone

âm để so sánh

 reference tone /vật lý/

tông chuẩn

 reference tone

âm tham chiếu