TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reference voltage

điện áp quy chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện áp so sánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện áp chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reference voltage

 reference voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference voltage /điện/

điện áp quy chiếu

1. Điện áp chẩn được khống chế bởi một chiều khép kín nhận được một điện áp chuẩn ổn định. Ví dụ Diot zener hoặc pin mẫu thường dùng để định chuẩn các máy đo. 2.Điện áp xoay chiều có biên độ và pha chuẩn xác được dùng làm mẫu trong các mạch bảo vệ hệ thống điện.

 reference voltage /điện/

điện áp so sánh

 reference voltage /điện lạnh/

điện áp quy chiếu

 normal voltage, reference voltage /điện/

điện áp chuẩn