reflecting mirror galvanometer
điện kế vệt sáng
reflecting mirror galvanometer /điện tử & viễn thông/
điện kế vệt sáng
reflecting galvanometer, reflecting mirror galvanometer
điện kế gương phản chiếu
light-spot galvanometer, mirror galvanometer, reflecting mirror galvanometer /điện/
điện kế gương phản xạ
light-spot galvanometer, mirror galvanometer, reflecting mirror galvanometer /điện/
điện kế vệt sáng