TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reflection coefficient

hệ số phản xạ nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reflection coefficient

background reflectance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflectance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflection coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

background reflectance, reflectance, reflection coefficient

hệ số phản xạ nền

Tỷ số điện áp hoặc biên độ trường sóng phản xạ đối với điện áp hoặc biên độ của sóng tới bằng (z2-z1)/ (z2 + z1) trong đó z1 và z2 là các cảm kháng của môi trường (hoặc đường dây) và bản tương ứng. đối với phản xạ âm thanh z là trở kháng âm thanh.