reformat
tạo khuôn lại
reformat /điện tử & viễn thông/
tạo khuôn lại
reformat /toán & tin/
format lại (đĩa)
reformat /toán & tin/
định dạng khuôn thức
reformat
sản phẩm cải tạo
reformat /toán & tin/
lập lại quy cách
reformat /hóa học & vật liệu/
sản phẩm cải tạo
reformat, reformatting /toán & tin/
định dạng lại
Trong các chương trình xử lý từ hoặc dàn trang, đây là việc thay đổi sự bố trí các phần tử văn bản trên trang.