TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refractor

bộ khúc xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị khúc xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật khúc xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy khúc xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường chiết quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thấu kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refractor

 refractor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photorefractive medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caliper compass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crown glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lenticle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractor /điện tử & viễn thông/

bộ khúc xạ

 refractor /điện lạnh/

thiết bị khúc xạ

 refractor /xây dựng/

thiết bị khúc xạ

 refractor /điện lạnh/

vật khúc xạ

 refractor /điện lạnh/

máy khúc xạ

 photorefractive medium, refractor /vật lý;xây dựng;xây dựng/

môi trường chiết quang

 caliper compass, component, crown glass, lenticle, refractor

thấu kính

1. Một loại kính quang học có khả năng tán sắc thấp và chỉ số khúc xạ thấp. 2. Kính tạo bởi natri cacbonat, vôi và silic dioxit.

1. an optical glass that has low dispersion and a low index of refraction.an optical glass that has low dispersion and a low index of refraction.?2. a soda-lime-silica glass.a soda-lime-silica glass.