refrigerant supply device /điện lạnh/
thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant supply device
thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant supply device /điện tử & viễn thông/
thiết bị cung cấp (nạp) môi chất lạnh
refrigerant supply device /điện lạnh/
thiết bị cung cấp (nạp) môi chất lạnh
refrigerant charging device, refrigerant charging equipment, refrigerant supply device, refrigerant translating device, refrigerant translating mechanism
thiết bị nạp môi chất lạnh