refrigerated cargo vessel /xây dựng/
tàu hàng lạnh
refrigerated cargo vessel /điện lạnh/
tàu hàng lạnh
refrigerated cargo vessel /điện lạnh/
tàu thủy vận chuyển hàng lạnh
refrigerated cargo vessel
tàu hàng lạnh
refrigerated cargo vessel
tàu thủy vận chuyển hàng lạnh