refrigerated methane carrier /điện lạnh/
tàu vận tải chứa metan (được làm) lạnh
refrigerated methane carrier /điện lạnh/
tàu vận tải chứa metan (được) làm lạnh
refrigerated methane carrier /điện lạnh/
téc vận tải chứa mêtan (được làm) lạnh
refrigerated methane carrier /điện lạnh/
téc vận tải chứa metan (được) làm lạnh