refrigerating air stream /điện lạnh/
dòng gió lạnh
refrigerating air stream /điện lạnh/
luồng gió lạnh
refrigerating air stream
dòng khí lạnh
refrigerating air stream
luồng gió lạnh
refrigerating air flow, refrigerating air stream /điện lạnh/
luồng gió lạnh
cooling air flow, cooling draft, refrigerating air flow, refrigerating air stream
dòng khí lạnh
cold air stream, cooling air flow, cooling draft, refrigerating air flow, refrigerating air stream
dòng gió lạnh