refrigerating device /điện lạnh/
dụng cụ làm lạnh
refrigerating device /điện lạnh/
thiết bị (dụng cụ) của máy lạnh
Peltier cooling device, freezing plant, refrigerant apparatus, refrigerating compressor, refrigerating device, refrigerating equipment, refrigeration appliance, refrigeration plant
thiết bị làm lạnh kiểu Peltier