refuse incineration /hóa học & vật liệu/
sự thiêu đốt phế thải
refuse incineration /hóa học & vật liệu/
sự thiêu đốt rác
refuse incineration
sự thiêu đốt phế thải
refuse incineration, trash burning
sự thiêu đốt phế thải
refuse incineration, trash burning
sự thiêu đốt rác
incineration of garbage, incineration of rubbish, refuse incineration, trash incineration
sự đốt rác