TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 regime

tình hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 regime

 regime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regime /xây dựng/

tình hình

 regime

chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)

phase state, regime

trạng thái pha