reinforcing bar, reinforcing rod /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
thanh gia cố
Một thành phần bằng thép cứng được dùng trong bê tông hay vữa để chống các lực bên ngoài hay ứng suất cắt.
A rigid steel member used in concrete or masonry to resist lateral forces or shear stresses.
reinforcing steel tensioning equipment, reinforcing bar
thiết bị căng cốt thép
bent bar, bar, rebar, reinforcing bar
thanh cốt thép uốn