reinforcing plate /toán & tin/
tấm có cốt
reinforcing plate /xây dựng/
tấm cốt thép
reinforcing plate /xây dựng/
tấm đặt cốt thép
reinforcing plate /xây dựng/
tấm đặt cốt thép
batten plate, bracing panel, bracing slab, cleat, plate stiffener, reinforcing plate, stiffening slab
tấm tăng cứng