relative dielectric constant /vật lý/
hằng số điện môi
relative dielectric constant /vật lý/
hằng số điện môi tương đối
relative dielectric constant
dung lượng cảm ứng riêng
static permittivity, relative dielectric constant
hằng số điện môi tĩnh
relative dielectric constant, specific inductive capacity /điện lạnh/
hằng số điện môi tương đối
relative dielectric constant, relative permittivity, specific inductive capacity
dung lượng cảm ứng riêng