release bearing /vật lý/
ổ có cữ nhả khớp
release bearing /ô tô/
vòng nhả côn
release bearing
bạc đạn tách ly hợp (pich tê)
release bearing /ô tô/
bạc đạn tách ly hợp (pich tê)
release bearing /ô tô/
ổ trục nhả khớp
release bearing, throwout bearing /ô tô/
bạc đạn tách ly hợp (pich tê)
clutch release stop, release bearing /ô tô/
cữ chặn nhả khớp
clutch release stop, release bearing /ô tô/
ổ có cữ nhả khớp
clutch release bearing, release bearing /ô tô/
vòng nhả côn
Là một bộ phận để truyền chuyển động của chân côn tới côn.