TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 release number

nam châm thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số hiệu phiên bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 release number

 release magnet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 version number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release magnet, release number

nam châm thoát

 release number, release position, version number /toán & tin/

số hiệu phiên bản

Con số, thường là số lẻ thập phân, dùng để định danh một phiên bản đã được hoàn thiện hơn của một chương trình, so với phiên bản chính được đánh số bằng số nguyên. Ví dụ chương trình được ký hiệu Version 5. 1 là phiên bản thứ hai của Version 5 của chương trình đó (phiên bản đầu tiên là Version 5. 0).