TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 remanent magnetization

từ hóa dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự từ hóa dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ từ hóa dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 remanent magnetization

 remanent magnetization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual magnetization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remanent magnetization /điện lạnh/

từ hóa dư

 remanent magnetization /hóa học & vật liệu/

sự từ hóa dư

 remanent magnetization, residual magnetization /vật lý/

độ từ hóa dư