remote monitoring /điện lạnh/
sự giám sát từ xa
remote monitoring
sự giám kiểm từ xa
remote monitoring
sự kiểm soát từ xa
remote monitoring /toán & tin/
sự kiểm soát từ xa
remote monitoring, remote supervisor /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
sự giám sát từ xa
remote monitoring, remote test /toán & tin/
sự kiểm tra từ xa