TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reradiation

sự tái bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chiếu lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bức xạ tái phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tái phát xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reradiation

 reradiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reemitted radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reradiation

sự tái bức xạ

 reradiation /điện lạnh/

sự tái chiếu (bức xạ)

 reradiation /điện lạnh/

sự chiếu lại (bức xạ)

 reradiation /điện lạnh/

sự chiếu lại (bức xạ)

 reradiation /điện lạnh/

sự tái bức xạ

 reradiation /y học/

bức xạ tái phát

 reradiation /y học/

tái phát xạ

 reradiation /điện/

tái phát xạ

Sự phát xạ từ các phần tử cộng hưởng như anten, đường dây điện thoại... Gây nên sai lệch trong phương vị hoặc làm lệch các hình ảnh trên máy thu truyền hình.

 reemitted radiation, reradiation /điện lạnh/

bức xạ tái phát