reradiation
sự tái bức xạ
reradiation /điện lạnh/
sự tái chiếu (bức xạ)
reradiation /điện lạnh/
sự chiếu lại (bức xạ)
reradiation /điện lạnh/
sự chiếu lại (bức xạ)
reradiation /điện lạnh/
sự tái bức xạ
reradiation /y học/
bức xạ tái phát
reradiation /y học/
tái phát xạ
reradiation /điện/
tái phát xạ
Sự phát xạ từ các phần tử cộng hưởng như anten, đường dây điện thoại... Gây nên sai lệch trong phương vị hoặc làm lệch các hình ảnh trên máy thu truyền hình.
reemitted radiation, reradiation /điện lạnh/
bức xạ tái phát