rerouting
sự định tuyến lại
rerouting /xây dựng/
sự đổi tuyến
rerouting
sự đổi tuyến
rerouting /điện lạnh/
sự chọn đường lại
rerouting
sự chọn đường lại
rerouting /điện lạnh/
sự chọn đường lại
reroute, rerouting /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
định tuyến lại
reroute, rerouting /điện tử & viễn thông/
tái định tuyến