residual flux density /điện/
cảm ứng từ dư
residual flux density /điện lạnh/
mật độ từ thông dư
residual flux density /điện/
cảm ứng từ dư
residual flux density /điện/
độ cảm ứng từ dư
residual flux density /xây dựng/
từ tính dư
residual flux density
độ cảm ứng dư
residual flux density
độ cảm ứng từ dư
residual flux density
mật độ thông lượng dư
remanent magnetism, residual flux density, residual induction, residual magnetic induction
từ tính dư
residual flux density, residual induction, residual magnetic induction, residual magnetism
độ cảm ứng dư
remanent induction, residual flux density, residual induction, residual magnetic induction, residual magnetism
độ cảm ứng từ dư
remanent flux density, residual flux density, residual induction, residual magnetic induction, residual magnetism
mật độ thông lượng dư
remanent flux density, residual flux density, residual induction, residual magnetic induction, residual magnetism
mật độ từ thông dư