residual fracture
chỗ vỡ còn sót lại
residual fracture /xây dựng/
sự đứt gãy dư
residual fracture /xây dựng/
mặt gãy còn sót lại
residual fracture /hóa học & vật liệu/
chỗ vỡ còn sót lại
residual fracture /hóa học & vật liệu/
mặt gãy còn sót lại
residual fracture /toán & tin/
chỗ vỡ còn sót lại
residual fracture /điện tử & viễn thông/
chỗ vỡ còn sót lại
residual fracture /điện tử & viễn thông/
mặt gãy còn sót lại
residual fracture /cơ khí & công trình/
chỗ vỡ còn sót lại
residual fracture /xây dựng/
chỗ vỡ còn sót lại