RESTRICTION /y học/
phép thu hẹp
restriction /y học/
sự thu hẹp
restriction /điện lạnh/
sự bó hẹp
restriction /điện lạnh/
sự bó hẹp
RESTRICTION /điện lạnh/
phép thu hẹp
RESTRICTION /toán & tin/
phép thu hẹp
budgetary restraint, restriction
sự hạn chế ngân sách
Restricted Access Location, restriction
vị trí hạn chế truy nhập
load limiting, restraint, restriction
sự giới hạn tải
narrowing of the river bed, restriction
sự thu hẹp lòng dẫn của sông