narrowing of the river bed, restriction
sự thu hẹp lòng dẫn của sông
narrowing of the river bed /cơ khí & công trình/
sự thu hẹp lòng dẫn của sông
narrowing of the river bed, river channel, water-course
sự thu hẹp lòng dẫn của sông
narrowing of the river bed /y học/
sự thu hẹp lòng dẫn của sông