restructuring /xây dựng/
sự cấu trúc lại
restructuring
sự sắp xếp lại
restructuring /toán & tin/
sự tái cấu trúc
restructuring /toán & tin/
sự tổ chức lại
restructuring /xây dựng/
sự sắp xếp lại
restructuring /toán & tin/
sự cấu trúc lại
restructuring /toán & tin/
sự cấu trúc lại
restructuring /toán & tin/
sự cơ cấu lại
reorganization, restructuring /toán & tin/
sự tổ chức lại