retardation coil
cuộn trễ (ở mạch điện thoại)
retardation coil
cuộn dây làm trễ
retardation coil /điện/
cuộn dây làm trễ
retardation coil /điện/
cuộn dây san bằng dòng
Cuộn cảm để tách biệt dòng một chiều đặc biệt là ở bộ chỉnh lưu nguồn có điện áp gợn sóng.
retardation coil /điện lạnh/
cuộn trễ (ở mạch điện thoại)
retardation coil /cơ khí & công trình/
cuộn dây san bằng dòng
retardation coil /điện tử & viễn thông/
cuộn trễ (ở mạch điện thoại)
filter choke, retardation coil /hóa học & vật liệu;điện;điện/
cuộn dây lọc
Cuộn cảm để tách biệt dòng một chiều đặc biệt là ở bộ chỉnh lưu nguồn có điện áp gợn sóng.