Việt
vũng làm chậm
Anh
retarding basin
retarding basin /xây dựng/
Một vũng chứa trên đường đi của một dòng chảy hay một kênh giúp làm giảm lưu lượng dòng đỉnh.
A basin in the course of a stream or channel that serves to reduce the peak stream flow.